Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 26-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 10:32 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,410.00 -1,079.00 | 15,500.00 -1,127.00 | 15,800.00 -1,397.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,757.00 -139.00 | 17,757.00 -325.00 | 18,534 -94.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,310 -2,536.00 | 26,310 -2,536.00 | 27,166 -2,550.00 |
Euro | EUR | 27,260 411.00 | 27,340 405.00 | 27,720 -139.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,935 -3,162.46 | 29,227 -3,204.18 | 30,167 -3,243.52 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,988.00 -195.86 | 2,998.00 -219.00 | 3,193.00 -121.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.58 -3.62 | 159.73 -4.83 | 169.28 0.93 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,076.00 | 14,267.00 -809.00 | 14,750.00 -781.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,375.26 -1,402.74 | 17,550.77 -1,422.23 | 18,115 -1,430.98 |
Bạc Thái | THB | 653.00 -77.00 | 656.00 -74.00 | 687.00 -94.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,225 -1,066.00 | 24,225 -1,066.00 | 24,525 -937.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.